Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龟兹
Pinyin: qiū cí
Meanings: Tên một vương quốc cổ ở Trung Á, nay thuộc Tân Cương, Trung Quốc., The name of an ancient kingdom in Central Asia, now part of Xinjiang, China., ①古代西域国名,在今新疆库车县一带。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 16
Radicals: 乚, 日, 𠂊, 䒑
Chinese meaning: ①古代西域国名,在今新疆库车县一带。
Grammar: Đây là tên riêng chỉ địa danh lịch sử, thường xuất hiện trong sách lịch sử hoặc nghiên cứu cổ đại.
Example: 古龟兹国是丝绸之路上的重要一站。
Example pinyin: gǔ qiū cí guó shì sī chóu zhī lù shang de zhòng yào yí zhàn 。
Tiếng Việt: Vương quốc cổ đại Quy Tư là một trạm quan trọng trên Con đường Tơ lụa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một vương quốc cổ ở Trung Á, nay thuộc Tân Cương, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The name of an ancient kingdom in Central Asia, now part of Xinjiang, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代西域国名,在今新疆库车县一带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!