Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心细如发
Pinyin: xīn xì rú fà
Meanings: Tỉ mỉ như sợi tóc, cực kỳ cẩn thận., As meticulous as a strand of hair, extremely careful., 极言小心谨慎,考虑周密。亦作心细于发”。[出处]吴梅《题天香石砚室棋谱》诗“颇闻棋诀在善守,心细如发才如斗。”[例]八、九年的部队生活和她的特殊地位,养成她举止老练、大方,明辨是非,遇事果断,而又~。——姚雪垠《李自成》第一卷“第四章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 田, 纟, 口, 女, 发
Chinese meaning: 极言小心谨慎,考虑周密。亦作心细于发”。[出处]吴梅《题天香石砚室棋谱》诗“颇闻棋诀在善守,心细如发才如斗。”[例]八、九年的部队生活和她的特殊地位,养成她举止老练、大方,明辨是非,遇事果断,而又~。——姚雪垠《李自成》第一卷“第四章。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường so sánh mức độ cẩn thận với vật cụ thể.
Example: 他处理问题时心细如发,从不出错。
Example pinyin: tā chǔ lǐ wèn tí shí xīn xì rú fā , cóng bù chū cuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy xử lý vấn đề cực kỳ tỉ mỉ, không bao giờ mắc lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉ mỉ như sợi tóc, cực kỳ cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
As meticulous as a strand of hair, extremely careful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极言小心谨慎,考虑周密。亦作心细于发”。[出处]吴梅《题天香石砚室棋谱》诗“颇闻棋诀在善守,心细如发才如斗。”[例]八、九年的部队生活和她的特殊地位,养成她举止老练、大方,明辨是非,遇事果断,而又~。——姚雪垠《李自成》第一卷“第四章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế