Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心活面软

Pinyin: xīn huó miàn ruǎn

Meanings: Lòng dạ mềm yếu, dễ bị cảm động hoặc thuyết phục., Having a soft heart, easily moved or persuaded., 比喻自己没有一点主见,就是相信别人的话。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 心, 氵, 舌, 丆, 囬, 欠, 车

Chinese meaning: 比喻自己没有一点主见,就是相信别人的话。

Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách dễ lung lay, không kiên định.

Example: 她心活面软,总被人说动。

Example pinyin: tā xīn huó miàn ruǎn , zǒng bèi rén shuō dòng 。

Tiếng Việt: Cô ấy lòng dạ mềm yếu, luôn bị người khác thuyết phục.

心活面软
xīn huó miàn ruǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dạ mềm yếu, dễ bị cảm động hoặc thuyết phục.

Having a soft heart, easily moved or persuaded.

比喻自己没有一点主见,就是相信别人的话。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心活面软 (xīn huó miàn ruǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung