Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心直嘴快
Pinyin: xīn zhí zuǐ kuài
Meanings: Tính tình thẳng thắn, miệng nhanh mồm nhanh miệng., Frank and quick-talking personality., 性情直爽,有话就说。同心直口快”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 心, 一, 且, 十, 口, 觜, 夬, 忄
Chinese meaning: 性情直爽,有话就说。同心直口快”。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự thẳng thắn trong lời nói, đôi khi dẫn đến thiếu suy xét.
Example: 她心直嘴快,总是直言不讳。
Example pinyin: tā xīn zhí zuǐ kuài , zǒng shì zhí yán bú huì 。
Tiếng Việt: Cô ấy tính tình thẳng thắn, luôn nói năng không giữ lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính tình thẳng thắn, miệng nhanh mồm nhanh miệng.
Nghĩa phụ
English
Frank and quick-talking personality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性情直爽,有话就说。同心直口快”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế