Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心田
Pinyin: xīn tián
Meanings: Trái tim, nơi chứa đựng cảm xúc và suy nghĩ bên trong mỗi người., The heart, where emotions and thoughts reside within each person., ①内心;良心。[例]泽雨无偏,心田受润。——梁简文帝《上大法颂表》。[例]心田洒扫无尘。——《白居易《犯吟》。[例]只因一句话上说得不好,昧了心田。——《西湖二集》。*②心思;心意。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 心, 田
Chinese meaning: ①内心;良心。[例]泽雨无偏,心田受润。——梁简文帝《上大法颂表》。[例]心田洒扫无尘。——《白居易《犯吟》。[例]只因一句话上说得不好,昧了心田。——《西湖二集》。*②心思;心意。
Grammar: Thường được dùng trong văn chương để biểu đạt cảm xúc chân thành và sâu thẳm trong lòng.
Example: 他的善举温暖了我的心田。
Example pinyin: tā de shàn jǔ wēn nuǎn le wǒ de xīn tián 。
Tiếng Việt: Hành động tử tế của anh ấy đã sưởi ấm trái tim tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái tim, nơi chứa đựng cảm xúc và suy nghĩ bên trong mỗi người.
Nghĩa phụ
English
The heart, where emotions and thoughts reside within each person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心;良心。泽雨无偏,心田受润。——梁简文帝《上大法颂表》。心田洒扫无尘。——《白居易《犯吟》。只因一句话上说得不好,昧了心田。——《西湖二集》
心思;心意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!