Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心神不定

Pinyin: xīn shén bù dìng

Meanings: Tâm trạng dao động, không ổn định., Restless, unsettled in mind., 定安定。心里烦躁,精神不安。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十三回“便把丰儿等支开,叫刘老老坐在床前,告诉他心神不宁,如见鬼的样子。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 心, 申, 礻, 一, 宀, 𤴓

Chinese meaning: 定安定。心里烦躁,精神不安。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十三回“便把丰儿等支开,叫刘老老坐在床前,告诉他心神不宁,如见鬼的样子。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường kết hợp với trạng từ thời gian như '最近' (gần đây).

Example: 最近他一直心神不定。

Example pinyin: zuì jìn tā yì zhí xīn shén bú dìng 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn cảm thấy tâm trạng không yên ổn.

心神不定
xīn shén bù dìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng dao động, không ổn định.

Restless, unsettled in mind.

定安定。心里烦躁,精神不安。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十三回“便把丰儿等支开,叫刘老老坐在床前,告诉他心神不宁,如见鬼的样子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心神不定 (xīn shén bù dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung