Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 局高蹐厚

Pinyin: jú gāo jí hòu

Meanings: Chỉ địa vị cao nhưng quyền lực bị hạn chế; tuy ở vị trí lãnh đạo nhưng chịu áp lực lớn., Refers to holding a high position but having limited power; being in a leadership role under significant pressure., 本指蜷曲不敢伸展。[又]常指小心谨慎,惶惧不安。同局高天,蹐厚地”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 口, 尸, 𠃌, 亠, 冋, 脊, 𧾷, 㫗, 厂

Chinese meaning: 本指蜷曲不敢伸展。[又]常指小心谨慎,惶惧不安。同局高天,蹐厚地”。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít thay đổi về cấu trúc. Chủ yếu dùng trong văn viết hoặc văn cảnh trang trọng.

Example: 他在公司里局高蹐厚,很难施展自己的才能。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ jú gāo jí hòu , hěn nán shī zhǎn zì jǐ de cái néng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ở trong công ty tuy địa vị cao nhưng quyền lực bị hạn chế, khó phát huy khả năng của mình.

局高蹐厚
jú gāo jí hòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ địa vị cao nhưng quyền lực bị hạn chế; tuy ở vị trí lãnh đạo nhưng chịu áp lực lớn.

Refers to holding a high position but having limited power; being in a leadership role under significant pressure.

本指蜷曲不敢伸展。[又]常指小心谨慎,惶惧不安。同局高天,蹐厚地”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

局高蹐厚 (jú gāo jí hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung