Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尿壶
Pinyin: niào hú
Meanings: Bình tiểu tiện (dụng cụ để đi tiểu, thường dùng trong nhà vệ sinh cá nhân), Urinal (a container for urination, often used in personal bathrooms)., ①一种为不能离床的病人排尿用的容器。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 尸, 水, 业, 冖, 士
Chinese meaning: ①一种为不能离床的病人排尿用的容器。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.
Example: 床边放了一个尿壶方便老人使用。
Example pinyin: chuáng biān fàng le yí gè niào hú fāng biàn lǎo rén shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Cạnh giường đặt một bình tiểu tiện để tiện cho người già sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tiểu tiện (dụng cụ để đi tiểu, thường dùng trong nhà vệ sinh cá nhân)
Nghĩa phụ
English
Urinal (a container for urination, often used in personal bathrooms).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种为不能离床的病人排尿用的容器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!