Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 局量

Pinyin: jú liàng

Meanings: Khả năng nắm bắt và xử lý vấn đề trong một phạm vi nhất định., The ability to grasp and handle issues within a certain scope., ①器量;度量;气度;气量。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 尸, 𠃌, 旦, 里

Chinese meaning: ①器量;度量;气度;气量。

Grammar: Danh từ trừu tượng, ít phổ biến trong văn nói hàng ngày. Thường xuất hiện trong văn bản mang tính học thuật hoặc chuyên ngành.

Example: 他的局量很大,能够处理各种复杂的情况。

Example pinyin: tā de jú liáng hěn dà , néng gòu chǔ lǐ gè zhǒng fù zá de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy rất tốt, có thể xử lý nhiều tình huống phức tạp.

局量
jú liàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng nắm bắt và xử lý vấn đề trong một phạm vi nhất định.

The ability to grasp and handle issues within a certain scope.

器量;度量;气度;气量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

局量 (jú liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung