Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾随
Pinyin: wěi suí
Meanings: Đi theo sau, bám đuôi ai đó kín đáo, To follow someone discreetly or secretly., ①像尾巴样地跟随,比喻紧跟其后。[例]亲友们尾随着送了很远。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 尸, 毛, 迶, 阝
Chinese meaning: ①像尾巴样地跟随,比喻紧跟其后。[例]亲友们尾随着送了很远。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tiêu cực.
Example: 他被发现尾随一名女子。
Example pinyin: tā bèi fā xiàn wěi suí yì míng nǚ zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị phát hiện đang bám đuôi một người phụ nữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi theo sau, bám đuôi ai đó kín đáo
Nghĩa phụ
English
To follow someone discreetly or secretly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像尾巴样地跟随,比喻紧跟其后。亲友们尾随着送了很远
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!