Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无如

Pinyin: wú rú

Meanings: Không bằng, chẳng bằng (biểu thị so sánh kém hơn)., Not as good as, inferior to., ①无可奈何。[例]今天想回去,无如未买着票。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 尢, 口, 女

Chinese meaning: ①无可奈何。[例]今天想回去,无如未买着票。

Grammar: Liên từ so sánh, thường đứng giữa hai mệnh đề để nhấn mạnh sự khác biệt.

Example: 无如他那样聪明。

Example pinyin: wú rú tā nà yàng cōng ming 。

Tiếng Việt: Không ai thông minh bằng anh ấy.

无如
wú rú
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bằng, chẳng bằng (biểu thị so sánh kém hơn).

Not as good as, inferior to.

无可奈何。今天想回去,无如未买着票

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无如 (wú rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung