Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无头无尾
Pinyin: wú tóu wú wěi
Meanings: Không đầu không đuôi, chỉ sự việc không mạch lạc, thiếu logic., Lacking beginning and end; illogical and incoherent., 没有线索;没有来由。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尢, 头, 尸, 毛
Chinese meaning: 没有线索;没有来由。
Grammar: Thường dùng để phê phán cách diễn đạt không mạch lạc.
Example: 他说的话无头无尾,让人听不懂。
Example pinyin: tā shuō de huà wú tóu wú wěi , ràng rén tīng bù dǒng 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói không có đầu có đuôi, khiến người khác không hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đầu không đuôi, chỉ sự việc không mạch lạc, thiếu logic.
Nghĩa phụ
English
Lacking beginning and end; illogical and incoherent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有线索;没有来由。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế