Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无可置喙

Pinyin: wú kě zhì huì

Meanings: Không có gì để chỉ trích, không thể xen vào., Nothing to criticize; no room for interference., 犹言没话可说。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 直, 罒, 彖

Chinese meaning: 犹言没话可说。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự chính xác hoặc hoàn hảo khiến không ai có thể góp ý hay phản bác.

Example: 他的论点完美得让人无可置喙。

Example pinyin: tā de lùn diǎn wán měi dé ràng rén wú kě zhì huì 。

Tiếng Việt: Luận điểm của anh ấy hoàn hảo đến mức không ai có thể chỉ trích được.

无可置喙
wú kě zhì huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có gì để chỉ trích, không thể xen vào.

Nothing to criticize; no room for interference.

犹言没话可说。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无可置喙 (wú kě zhì huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung