Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无可讳言
Pinyin: wú kě huì yán
Meanings: Không thể giấu diếm, không thể chối cãi., Cannot be concealed or denied., 讳言不敢说或不愿说。没有什么不可以直说的。指可以坦率地说。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十五回“事实俱在,无可讳言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 讠, 韦, 言
Chinese meaning: 讳言不敢说或不愿说。没有什么不可以直说的。指可以坦率地说。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十五回“事实俱在,无可讳言。”
Grammar: Thường dùng khi muốn nhấn mạnh tính hiển nhiên hoặc không thể che giấu của một vấn đề.
Example: 他的错误是无可讳言的。
Example pinyin: tā de cuò wù shì wú kě huì yán de 。
Tiếng Việt: Lỗi lầm của anh ấy là không thể chối cãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể giấu diếm, không thể chối cãi.
Nghĩa phụ
English
Cannot be concealed or denied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讳言不敢说或不愿说。没有什么不可以直说的。指可以坦率地说。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十五回“事实俱在,无可讳言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế