Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无可如何

Pinyin: wú kě rú hé

Meanings: Không biết làm thế nào, bất lực., At a loss what to do; helpless., 没有什么办法。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 女, 亻, 可

Chinese meaning: 没有什么办法。

Grammar: Tương tự như '无可奈何', dùng để biểu đạt sự bất lực hoặc không thể thay đổi tình hình.

Example: 事情到了这个地步,我也无可如何。

Example pinyin: shì qíng dào le zhè ge dì bù , wǒ yě wú kě rú hé 。

Tiếng Việt: Chuyện đã đến nước này, tôi cũng chẳng biết làm gì hơn.

无可如何
wú kě rú hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết làm thế nào, bất lực.

At a loss what to do; helpless.

没有什么办法。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无可如何 (wú kě rú hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung