Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇士
Pinyin: qí shì
Meanings: Người có tài năng đặc biệt hoặc phẩm chất độc đáo., A person with exceptional talent or unique qualities., ①奇异的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 可, 大, 一, 十
Chinese meaning: ①奇异的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để tôn vinh cá nhân xuất sắc.
Example: 这位奇士发明了许多东西。
Example pinyin: zhè wèi qí shì fā míng le xǔ duō dōng xī 。
Tiếng Việt: Người tài năng đặc biệt này đã phát minh ra nhiều thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có tài năng đặc biệt hoặc phẩm chất độc đáo.
Nghĩa phụ
English
A person with exceptional talent or unique qualities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇异的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!