Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夺取
Pinyin: duó qǔ
Meanings: Chiếm đoạt, giành lấy bằng lực lượng hoặc sự cạnh tranh., To seize, to capture through force or competition., ①使用力量强行取得。[例]夺取领导权。[例]夺取到巨大财富。*②争取得到。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 大, 寸, 又, 耳
Chinese meaning: ①使用力量强行取得。[例]夺取领导权。[例]夺取到巨大财富。*②争取得到。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh, tranh chấp hoặc cạnh tranh.
Example: 敌军试图夺取我们的阵地。
Example pinyin: dí jūn shì tú duó qǔ wǒ men de zhèn dì 。
Tiếng Việt: Quân địch cố gắng chiếm đoạt cứ điểm của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm đoạt, giành lấy bằng lực lượng hoặc sự cạnh tranh.
Nghĩa phụ
English
To seize, to capture through force or competition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用力量强行取得。夺取领导权。夺取到巨大财富
争取得到
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!