Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇文
Pinyin: qí wén
Meanings: Bài viết kỳ lạ hoặc độc đáo., A strange or unique article., ①新奇的文章——用于褒义。*②奇怪的文章——多用于贬义。奇特的文章共同欣赏。[例]奇文共欣赏,疑义相与析。——晋·陶潜《移居》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 可, 大, 乂, 亠
Chinese meaning: ①新奇的文章——用于褒义。*②奇怪的文章——多用于贬义。奇特的文章共同欣赏。[例]奇文共欣赏,疑义相与析。——晋·陶潜《移居》。
Grammar: Thường dùng trong văn bản để đánh giá một nội dung nào đó.
Example: 这篇文章真是奇文。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng zhēn shì qí wén 。
Tiếng Việt: Bài viết này quả thật rất kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài viết kỳ lạ hoặc độc đáo.
Nghĩa phụ
English
A strange or unique article.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新奇的文章——用于褒义
奇怪的文章——多用于贬义。奇特的文章共同欣赏。奇文共欣赏,疑义相与析。——晋·陶潜《移居》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!