Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇文瑰句
Pinyin: qí wén guī jù
Meanings: Những câu văn hay và độc đáo., Unique and beautiful sentences., 瑰珍奇。优美的文章。[出处]《元史·胡长孺传》“卓行危论,奇文瑰句。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 可, 大, 乂, 亠, 王, 鬼, 勹, 口
Chinese meaning: 瑰珍奇。优美的文章。[出处]《元史·胡长孺传》“卓行危论,奇文瑰句。”
Grammar: Dùng để khen ngợi văn phong hoặc nội dung sáng tạo.
Example: 这本书里充满了奇文瑰句。
Example pinyin: zhè běn shū lǐ chōng mǎn le qí wén guī jù 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này chứa đầy những câu văn độc đáo và hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu văn hay và độc đáo.
Nghĩa phụ
English
Unique and beautiful sentences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瑰珍奇。优美的文章。[出处]《元史·胡长孺传》“卓行危论,奇文瑰句。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế