Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备耕
Pinyin: bèi gēng
Meanings: Chuẩn bị đất đai để canh tác mùa vụ mới., To prepare the land for a new crop season., ①为耕种做准备,包括修理农具、挖沟、积肥等。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 夂, 田, 井, 耒
Chinese meaning: ①为耕种做准备,包括修理农具、挖沟、积肥等。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong lĩnh vực nông nghiệp.
Example: 农民们正在田里备耕。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài tián lǐ bèi gēng 。
Tiếng Việt: Nông dân đang chuẩn bị đất đai trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị đất đai để canh tác mùa vụ mới.
Nghĩa phụ
English
To prepare the land for a new crop season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为耕种做准备,包括修理农具、挖沟、积肥等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!