Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复眼

Pinyin: fù yǎn

Meanings: Mắt kép (của côn trùng), Compound eye (of insects)., ①节肢动物的一个典型的眼,尤其在昆虫和节肢动物内,而主要包括大量的(有时几千个)小单眼,密集在一起,但是视觉上由暗色细胞分开,在凸出的基底膜上排列,而在外部遮盖着一个几丁质的角膜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 目, 艮

Chinese meaning: ①节肢动物的一个典型的眼,尤其在昆虫和节肢动物内,而主要包括大量的(有时几千个)小单眼,密集在一起,但是视觉上由暗色细胞分开,在凸出的基底膜上排列,而在外部遮盖着一个几丁质的角膜。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, thường dùng khi miêu tả cấu trúc mắt của côn trùng.

Example: 昆虫的复眼能看到多个方向。

Example pinyin: kūn chóng de fù yǎn néng kàn dào duō gè fāng xiàng 。

Tiếng Việt: Mắt kép của côn trùng có thể nhìn thấy nhiều hướng.

复眼
fù yǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt kép (của côn trùng)

Compound eye (of insects).

节肢动物的一个典型的眼,尤其在昆虫和节肢动物内,而主要包括大量的(有时几千个)小单眼,密集在一起,但是视觉上由暗色细胞分开,在凸出的基底膜上排列,而在外部遮盖着一个几丁质的角膜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复眼 (fù yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung