Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巴山度岭

Pinyin: bā shān dù lǐng

Meanings: Vượt qua núi non hiểm trở., Crossing treacherous mountains., 指爬山越岭。[出处]《水浒传》第一一六回“只见解珍、解宝便道‘我兄弟两个,原是猎户出身,巴山度岭得惯’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 巴, 山, 又, 广, 廿, 令

Chinese meaning: 指爬山越岭。[出处]《水浒传》第一一六回“只见解珍、解宝便道‘我兄弟两个,原是猎户出身,巴山度岭得惯’”。

Grammar: Thành ngữ, dùng như vị ngữ trong câu.

Example: 他们一行人历经艰辛,终于完成了巴山度岭的任务。

Example pinyin: tā men yì xíng rén lì jīng jiān xīn , zhōng yú wán chéng le bā shān dù lǐng de rèn wu 。

Tiếng Việt: Họ cùng đoàn đã trải qua khó khăn, cuối cùng hoàn thành nhiệm vụ vượt núi Ba.

巴山度岭
bā shān dù lǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua núi non hiểm trở.

Crossing treacherous mountains.

指爬山越岭。[出处]《水浒传》第一一六回“只见解珍、解宝便道‘我兄弟两个,原是猎户出身,巴山度岭得惯’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巴山度岭 (bā shān dù lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung