Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴山越岭
Pinyin: bā shān yuè lǐng
Meanings: Vượt qua nhiều núi cao hiểm trở., Crossing many high and treacherous mountains., 爬山越岭。形容善于登山行走。[出处]元·关汉卿《单刀会》第二折“人似巴山越岭彪,马跨翻江混海虬。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 巴, 山, 戉, 走, 令
Chinese meaning: 爬山越岭。形容善于登山行走。[出处]元·关汉卿《单刀会》第二折“人似巴山越岭彪,马跨翻江混海虬。”
Grammar: Thành ngữ, dùng như vị ngữ trong câu miêu tả hành trình khó khăn.
Example: 古代商人经常要巴山越岭才能到达目的地。
Example pinyin: gǔ dài shāng rén jīng cháng yào bā shān yuè lǐng cái néng dào dá mù dì dì 。
Tiếng Việt: Thương nhân thời xưa thường phải vượt qua nhiều núi cao hiểm trở để đến đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua nhiều núi cao hiểm trở.
Nghĩa phụ
English
Crossing many high and treacherous mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爬山越岭。形容善于登山行走。[出处]元·关汉卿《单刀会》第二折“人似巴山越岭彪,马跨翻江混海虬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế