Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堵截
Pinyin: dǔ jié
Meanings: Chặn lại để bắt giữ, ngăn chặn., To intercept and capture or prevent., ①迎面阻截、拦截。[例]堵截进犯之敌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 土, 者, 隹, 𢦏
Chinese meaning: ①迎面阻截、拦截。[例]堵截进犯之敌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh cần tác động trực tiếp để ngăn chặn ai đó hoặc điều gì.
Example: 警察在路上堵截逃犯。
Example pinyin: jǐng chá zài lù shang dǔ jié táo fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã chặn bắt tù nhân trốn thoát trên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặn lại để bắt giữ, ngăn chặn.
Nghĩa phụ
English
To intercept and capture or prevent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎面阻截、拦截。堵截进犯之敌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!