Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堤围

Pinyin: dī wéi

Meanings: Bờ đê bao quanh vùng đất thấp để chống ngập lụt., Embankment surrounding low-lying areas to prevent flooding., ①围在边缘的堤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 是, 囗, 韦

Chinese meaning: ①围在边缘的堤。

Grammar: Là danh từ ghép gồm 堤 (đê) + 围 (bao quanh), thường mô tả hệ thống công trình phòng chống lũ lớn.

Example: 这个村庄靠堤围保护免受洪水侵害。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng kào dī wéi bǎo hù miǎn shòu hóng shuǐ qīn hài 。

Tiếng Việt: Ngôi làng này nhờ bờ đê mà được bảo vệ khỏi lũ lụt.

堤围
dī wéi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bờ đê bao quanh vùng đất thấp để chống ngập lụt.

Embankment surrounding low-lying areas to prevent flooding.

围在边缘的堤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堤围 (dī wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung