Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đê, bờ đê dùng để ngăn nước lũ., Dike; an embankment built to prevent flooding., ①用土石等材料修筑的挡水的高岸:河堤。海堤。堤岸。堤坝。堤防。堤堰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 是

Chinese meaning: ①用土石等材料修筑的挡水的高岸:河堤。海堤。堤岸。堤坝。堤防。堤堰。

Hán Việt reading: đê

Grammar: Là danh từ chỉ một công trình kiến trúc, thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến sông nước hoặc thiên tai như 河堤 (hà đê - bờ đê sông).

Example: 河堤上种了很多树。

Example pinyin: hé dī shàng zhǒng le hěn duō shù 。

Tiếng Việt: Trên bờ đê sông có trồng rất nhiều cây.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đê, bờ đê dùng để ngăn nước lũ.

đê

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dike; an embankment built to prevent flooding.

用土石等材料修筑的挡水的高岸

河堤。海堤。堤岸。堤坝。堤防。堤堰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堤 (dī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung