Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马去马归

Pinyin: mǎ qù mǎ guī

Meanings: Ngựa đi ngựa về, dùng để chỉ sự quay lại hoặc trở về sau khi đã ra đi., Horses go and horses return; used to indicate coming back after leaving., 比喻世事多变,得失无常。[出处]据《淮南子·人间训》载,边塞老翁失马,人以为祸,结果其马领胡人骏马同归,人皆贺之,而其子却因骑马摔伤致残,乡人吊之,不料胡人入塞,边塞丁壮战死者十九,其子却因腿跛而全。[例]褐衣褐见,莫陈汉戍之便宜;~,敢计塞翁之倚伏。——宋·陈鹄《耆旧续闻》卷六。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 厶, 土, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: 比喻世事多变,得失无常。[出处]据《淮南子·人间训》载,边塞老翁失马,人以为祸,结果其马领胡人骏马同归,人皆贺之,而其子却因骑马摔伤致残,乡人吊之,不料胡人入塞,边塞丁壮战死者十九,其子却因腿跛而全。[例]褐衣褐见,莫陈汉戍之便宜;~,敢计塞翁之倚伏。——宋·陈鹄《耆旧续闻》卷六。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói hoặc viết để mô tả hành động rời đi và trở về.

Example: 他这次出差,真可谓马去马归。

Example pinyin: tā zhè cì chū chāi , zhēn kě wèi mǎ qù mǎ guī 。

Tiếng Việt: Chuyến công tác lần này của anh ấy thật đúng là ra đi rồi trở về.

马去马归
mǎ qù mǎ guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa đi ngựa về, dùng để chỉ sự quay lại hoặc trở về sau khi đã ra đi.

Horses go and horses return; used to indicate coming back after leaving.

比喻世事多变,得失无常。[出处]据《淮南子·人间训》载,边塞老翁失马,人以为祸,结果其马领胡人骏马同归,人皆贺之,而其子却因骑马摔伤致残,乡人吊之,不料胡人入塞,边塞丁壮战死者十九,其子却因腿跛而全。[例]褐衣褐见,莫陈汉戍之便宜;~,敢计塞翁之倚伏。——宋·陈鹄《耆旧续闻》卷六。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...