Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩云

Pinyin: cǎi yún

Meanings: Mây ngũ sắc, mây nhiều màu (thường được dùng trong văn học để chỉ những thứ đẹp đẽ và huyền ảo)., Colorful clouds; often used in literature to describe beautiful and mystical things., ①绚丽的云彩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 彡, 采, 二, 厶

Chinese meaning: ①绚丽的云彩。

Grammar: Là danh từ ghép, thường sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả thiên nhiên.

Example: 夕阳映照下,天空中出现了美丽的彩云。

Example pinyin: xī yáng yìng zhào xià , tiān kōng zhōng chū xiàn le měi lì de cǎi yún 。

Tiếng Việt: Dưới ánh nắng chiều, trên bầu trời xuất hiện những đám mây ngũ sắc xinh đẹp.

彩云
cǎi yún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây ngũ sắc, mây nhiều màu (thường được dùng trong văn học để chỉ những thứ đẹp đẽ và huyền ảo).

Colorful clouds; often used in literature to describe beautiful and mystical things.

绚丽的云彩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩云 (cǎi yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung