Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形单影双

Pinyin: xíng dān yǐng shuāng

Meanings: Chỉ một người đi một mình nhưng bóng lại có đôi, mang ý nghĩa cô đơn., Refers to being alone but having a double shadow, symbolizing loneliness., 形容人无亲无友、孤独无依。[例]他的性情孤僻,所到之处总见他~,无人为伴。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 开, 彡, 一, 丷, 甲, 景, 又

Chinese meaning: 形容人无亲无友、孤独无依。[例]他的性情孤僻,所到之处总见他~,无人为伴。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả cảm giác cô đơn trong văn học.

Example: 形单影双,他感到十分寂寞。

Example pinyin: xíng dān yǐng shuāng , tā gǎn dào shí fēn jì mò 。

Tiếng Việt: Đi một mình mà bóng có đôi, anh ấy cảm thấy rất cô đơn.

形单影双
xíng dān yǐng shuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một người đi một mình nhưng bóng lại có đôi, mang ý nghĩa cô đơn.

Refers to being alone but having a double shadow, symbolizing loneliness.

形容人无亲无友、孤独无依。[例]他的性情孤僻,所到之处总见他~,无人为伴。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形单影双 (xíng dān yǐng shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung