Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形势逼人

Pinyin: xíng shì bī rén

Meanings: Tình hình khó khăn ép buộc con người phải hành động., A difficult situation that forces people to take action., 指形势发展很快,迫使人不得不更加努力。[例]可以逼得喜冷的人也热起来,~,不热不可。(谢觉哉《冷和热》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 开, 彡, 力, 执, 畐, 辶, 人

Chinese meaning: 指形势发展很快,迫使人不得不更加努力。[例]可以逼得喜冷的人也热起来,~,不热不可。(谢觉哉《冷和热》)。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mức độ khẩn cấp của tình huống.

Example: 形势逼人,我们必须迅速做出决定。

Example pinyin: xíng shì bī rén , wǒ men bì xū xùn sù zuò chū jué dìng 。

Tiếng Việt: Tình hình cấp bách, chúng ta phải nhanh chóng đưa ra quyết định.

形势逼人
xíng shì bī rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình khó khăn ép buộc con người phải hành động.

A difficult situation that forces people to take action.

指形势发展很快,迫使人不得不更加努力。[例]可以逼得喜冷的人也热起来,~,不热不可。(谢觉哉《冷和热》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形势逼人 (xíng shì bī rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung