Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Sao chổi, ngôi sao có đuôi sáng trên bầu trời., Comet, a bright-tailed star in the sky., ①聪慧的。通“慧”。[例]淮南王有女陵,彗有口辨。——《史记·淮南衡山列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丰, 彐

Chinese meaning: ①聪慧的。通“慧”。[例]淮南王有女陵,彗有口辨。——《史记·淮南衡山列传》。

Hán Việt reading: tuệ

Grammar: Danh từ mang tính chất thiên văn học, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh khoa học.

Example: 夜空中出现了一颗彗星。

Example pinyin: yè kōng zhōng chū xiàn le yì kē huì xīng 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời đêm xuất hiện một ngôi sao chổi.

huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chổi, ngôi sao có đuôi sáng trên bầu trời.

tuệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Comet, a bright-tailed star in the sky.

聪慧的。通“慧”。淮南王有女陵,彗有口辨。——《史记·淮南衡山列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彗 (huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung