Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 形诸笔墨
Pinyin: xíng zhū bǐ mò
Meanings: Đưa vào chữ viết, biểu đạt ý tưởng qua văn bản., Expressed in writing, convey ideas through text., 形描写;诸之于”的合音。用笔墨把它写出来。[例]但若~,昭示读者,自以为得了这作品的魂灵,,却未免象后街阿狗的妈妈。——鲁迅《〈出关〉的关”》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 开, 彡, 者, 讠, 毛, 竹, 土, 黑
Chinese meaning: 形描写;诸之于”的合音。用笔墨把它写出来。[例]但若~,昭示读者,自以为得了这作品的魂灵,,却未免象后街阿狗的妈妈。——鲁迅《〈出关〉的关”》。
Grammar: Thành ngữ liên quan đến hành động viết lách hoặc sáng tác.
Example: 他的想法通过文章形诸笔墨。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ tōng guò wén zhāng xíng zhū bǐ mò 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy được thể hiện qua bài viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa vào chữ viết, biểu đạt ý tưởng qua văn bản.
Nghĩa phụ
English
Expressed in writing, convey ideas through text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形描写;诸之于”的合音。用笔墨把它写出来。[例]但若~,昭示读者,自以为得了这作品的魂灵,,却未免象后街阿狗的妈妈。——鲁迅《〈出关〉的关”》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế