Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 形劫势禁
Pinyin: xíng jié shì jìn
Meanings: Hình thế khó khăn, bị áp lực bởi tình huống bất lợi., Being under pressure due to difficult circumstances., 指受形势的阻碍或限制,事情难于进行。同形格势禁”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 开, 彡, 力, 去, 执, 林, 示
Chinese meaning: 指受形势的阻碍或限制,事情难于进行。同形格势禁”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả trạng thái khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc.
Example: 他在商场上陷入了形劫势禁的局面。
Example pinyin: tā zài shāng chǎng shàng xiàn rù le xíng jié shì jìn de jú miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rơi vào tình thế khó khăn trên thương trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thế khó khăn, bị áp lực bởi tình huống bất lợi.
Nghĩa phụ
English
Being under pressure due to difficult circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指受形势的阻碍或限制,事情难于进行。同形格势禁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế