Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拯
Pinyin: zhěng
Meanings: Cứu giúp, giải cứu (thường gặp trong thành ngữ hoặc văn cổ)., To rescue or save (commonly seen in idioms or classical texts)., ①用本义。向上举。[例]艮期腓,不拯其随。——《易·艮》。王弼注:“随,谓趾也。止其腓,故其趾不拯也。”孔颖达疏:“拯,举也。”*②救济;援救。[例]吾必尽吾力以拯吾村。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③起而拯之。[合]拯弊(匡救衰病);拯世(救世);拯物(济世);拯恤(援助;救济);拯抚(救济安抚);拯济(救助;救济)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丞, 扌
Chinese meaning: ①用本义。向上举。[例]艮期腓,不拯其随。——《易·艮》。王弼注:“随,谓趾也。止其腓,故其趾不拯也。”孔颖达疏:“拯,举也。”*②救济;援救。[例]吾必尽吾力以拯吾村。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③起而拯之。[合]拯弊(匡救衰病);拯世(救世);拯物(济世);拯恤(援助;救济);拯抚(救济安抚);拯济(救助;救济)。
Hán Việt reading: chửng
Grammar: Động từ mang tính trang trọng và cổ điển, chủ yếu xuất hiện trong các câu chữ mang tính hình tượng hoặc cố định.
Example: 拯救落水儿童。
Example pinyin: zhěng jiù luò shuǐ ér tóng 。
Tiếng Việt: Giải cứu trẻ em bị rơi xuống nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu giúp, giải cứu (thường gặp trong thành ngữ hoặc văn cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chửng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To rescue or save (commonly seen in idioms or classical texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“随,谓趾也。止其腓,故其趾不拯也。”孔颖达疏:“拯,举也。”
救济;援救。吾必尽吾力以拯吾村。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
起而拯之。拯弊(匡救衰病);拯世(救世);拯物(济世);拯恤(援助;救济);拯抚(救济安抚);拯济(救助;救济)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!