Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 择邻而居
Pinyin: zé lín ér jū
Meanings: Chọn hàng xóm tốt để sống cùng (ý chỉ tầm quan trọng của môi trường sống và người xung quanh đối với cuộc đời mình), To choose good neighbors to live with (emphasizing the importance of environment and people around for one’s life)., 挑选邻居好的地方居住。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 令, 阝, 一, 古, 尸
Chinese meaning: 挑选邻居好的地方居住。
Grammar: Thành ngữ, mang tính triết lý cao. Thường xuất hiện trong văn cảnh mang ý nghĩa giáo dục hay khuyên bảo.
Example: 古人讲究择邻而居,认为邻居会影响家庭的未来。
Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū zé lín ér jū , rèn wéi lín jū huì yǐng xiǎng jiā tíng de wèi lái 。
Tiếng Việt: Người xưa rất chú trọng việc chọn hàng xóm để sống cùng, vì họ tin rằng hàng xóm sẽ ảnh hưởng tới tương lai gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn hàng xóm tốt để sống cùng (ý chỉ tầm quan trọng của môi trường sống và người xung quanh đối với cuộc đời mình)
Nghĩa phụ
English
To choose good neighbors to live with (emphasizing the importance of environment and people around for one’s life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑选邻居好的地方居住。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế