Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 括目相待
Pinyin: kuò mù xiāng dài
Meanings: Mở to mắt chờ đợi điều gì đó xảy ra., To wait with bated breath for something to happen., 用不同于以前的新的眼光来看待。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 舌, 目, 木, 寺, 彳
Chinese meaning: 用不同于以前的新的眼光来看待。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong hoàn cảnh mong đợi một sự kiện quan trọng.
Example: 大家都括目相待,看这次会议会带来什么新政策。
Example pinyin: dà jiā dōu kuò mù xiāng dài , kàn zhè cì huì yì huì dài lái shén me xīn zhèng cè 。
Tiếng Việt: Mọi người đều mở to mắt chờ xem cuộc họp này sẽ mang lại chính sách mới gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở to mắt chờ đợi điều gì đó xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To wait with bated breath for something to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用不同于以前的新的眼光来看待。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế