Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拦劫

Pinyin: lán jié

Meanings: Cướp đường, cản trở và cướp bóc ai đó, To rob on the road, obstruct and plunder someone., ①古代武官持旄节专制一方。[例]拥旄万里。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 兰, 扌, 力, 去

Chinese meaning: ①古代武官持旄节专制一方。[例]拥旄万里。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hành động phi pháp hoặc tội phạm.

Example: 强盗在山路上拦劫行人。

Example pinyin: qiáng dào zài shān lù shang lán jié xíng rén 。

Tiếng Việt: Bọn cướp đã chặn đường cướp bóc người đi đường trên núi.

拦劫
lán jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp đường, cản trở và cướp bóc ai đó

To rob on the road, obstruct and plunder someone.

古代武官持旄节专制一方。拥旄万里。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拦劫 (lán jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung