Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拭目以待

Pinyin: shì mù yǐ dài

Meanings: Chăm chú chờ đợi một sự kiện quan trọng sắp xảy ra., To watch and wait attentively for an important event to unfold., 拭擦;待等待。擦亮眼睛等着瞧。形容期望很迫切。也表示确信某件事情一定会出现。[出处]汉·杨修《答临淄侯笺》“观者骇视而拭目,听者倾首而竦耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 式, 扌, 目, 以, 寺, 彳

Chinese meaning: 拭擦;待等待。擦亮眼睛等着瞧。形容期望很迫切。也表示确信某件事情一定会出现。[出处]汉·杨修《答临淄侯笺》“观者骇视而拭目,听者倾首而竦耳。”

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường dùng khi ai đó háo hức chờ đợi kết quả hoặc sự kiện.

Example: 我们拭目以待,看今年的奥运会会有哪些精彩表现。

Example pinyin: wǒ men shì mù yǐ dài , kàn jīn nián de ào yùn huì huì yǒu nǎ xiē jīng cǎi biǎo xiàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta chăm chú chờ đợi xem Thế vận hội năm nay sẽ có những màn trình diễn đặc sắc nào.

拭目以待
shì mù yǐ dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chú chờ đợi một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.

To watch and wait attentively for an important event to unfold.

拭擦;待等待。擦亮眼睛等着瞧。形容期望很迫切。也表示确信某件事情一定会出现。[出处]汉·杨修《答临淄侯笺》“观者骇视而拭目,听者倾首而竦耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...