Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 择交
Pinyin: zé jiāo
Meanings: Chọn bạn mà kết giao, lựa chọn người để làm quen., To choose friends or associates carefully., ①择友;有选择性地结交朋友。[例]安民之本,在于择交。——《史记·苏秦列传》。[例]乃知择交难,须有知人明。——白居易《寓意》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 亠, 父
Chinese meaning: ①择友;有选择性地结交朋友。[例]安民之本,在于择交。——《史记·苏秦列传》。[例]乃知择交难,须有知人明。——白居易《寓意》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh mang tính khuyên bảo hoặc đánh giá. Thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng (như “朋友” - bạn bè).
Example: 交友要择交,不能随便。
Example pinyin: jiāo yǒu yào zé jiāo , bù néng suí biàn 。
Tiếng Việt: Kết bạn cần phải chọn lựa cẩn thận, không thể tùy tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn bạn mà kết giao, lựa chọn người để làm quen.
Nghĩa phụ
English
To choose friends or associates carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
择友;有选择性地结交朋友。安民之本,在于择交。——《史记·苏秦列传》。乃知择交难,须有知人明。——白居易《寓意》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!