Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拱卫

Pinyin: gǒng wèi

Meanings: Bảo vệ hoặc vây quanh để bảo vệ một nơi hoặc một người., To protect or surround to safeguard a place or person., ①环绕;卫护。[例]那拱卫在泰山膝盖下的无数小馒头,却是徂徕山等许多著名的山岭。——《泰山极顶》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 共, 扌, 一, 丨, 𠃌

Chinese meaning: ①环绕;卫护。[例]那拱卫在泰山膝盖下的无数小馒头,却是徂徕山等许多著名的山岭。——《泰山极顶》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 士兵们拱卫着国王的安全。

Example pinyin: shì bīng men gǒng wèi zhe guó wáng de ān quán 。

Tiếng Việt: Những người lính bảo vệ an toàn cho nhà vua.

拱卫
gǒng wèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ hoặc vây quanh để bảo vệ một nơi hoặc một người.

To protect or surround to safeguard a place or person.

环绕;卫护。那拱卫在泰山膝盖下的无数小馒头,却是徂徕山等许多著名的山岭。——《泰山极顶》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拱卫 (gǒng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung