Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 择地而蹈
Pinyin: zé dì ér dǎo
Meanings: Chọn chỗ đất tốt để bước tới, ám chỉ sự thận trọng trong từng bước đi hoặc quyết định., To choose where to tread carefully; to exercise caution in every step or decision., 选择地方行走。形容做事小心谨慎。[出处]《史记·伯夷列传》“或择地而蹈之,时然后出言,行不由径,非公正不发愤。”[例]学生定要~,宁可失之严,不可失之纵也!——清·李绿园《歧路灯》第五十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 扌, 也, 土, 一, 舀, 𧾷
Chinese meaning: 选择地方行走。形容做事小心谨慎。[出处]《史记·伯夷列传》“或择地而蹈之,时然后出言,行不由径,非公正不发愤。”[例]学生定要~,宁可失之严,不可失之纵也!——清·李绿园《歧路灯》第五十八回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái trang trọng và hình ảnh ẩn dụ. Dùng trong văn cảnh nhấn mạnh sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Example: 他在商业上总是择地而蹈,所以很少失败。
Example pinyin: tā zài shāng yè shàng zǒng shì zé dì ér dǎo , suǒ yǐ hěn shǎo shī bài 。
Tiếng Việt: Trong kinh doanh, anh ấy luôn thận trọng từng bước, nên ít khi thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn chỗ đất tốt để bước tới, ám chỉ sự thận trọng trong từng bước đi hoặc quyết định.
Nghĩa phụ
English
To choose where to tread carefully; to exercise caution in every step or decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选择地方行走。形容做事小心谨慎。[出处]《史记·伯夷列传》“或择地而蹈之,时然后出言,行不由径,非公正不发愤。”[例]学生定要~,宁可失之严,不可失之纵也!——清·李绿园《歧路灯》第五十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế