Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拭除
Pinyin: shì chú
Meanings: Lau sạch hoặc xóa bỏ thứ gì đó., To wipe clean or erase something., ①拂去;除去。[例]她轻轻地拭除杯子上的灰尘。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 式, 扌, 余, 阝
Chinese meaning: ①拂去;除去。[例]她轻轻地拭除杯子上的灰尘。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vệ sinh hoặc làm sạch.
Example: 她用毛巾拭除了脸上的泪水。
Example pinyin: tā yòng máo jīn shì chú le liǎn shàng de lèi shuǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng khăn lau sạch nước mắt trên khuôn mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lau sạch hoặc xóa bỏ thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To wipe clean or erase something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拂去;除去。她轻轻地拭除杯子上的灰尘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!