Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 择吉
Pinyin: zé jí
Meanings: Chọn ngày lành tháng tốt để thực hiện một việc quan trọng., To choose an auspicious day for an important event., ①选择好日子。旧时婚丧祭祀等要择吉举行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 口, 士
Chinese meaning: ①选择好日子。旧时婚丧祭祀等要择吉举行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh truyền thống hoặc phong tục tập quán của Trung Quốc. Đôi khi đi kèm cụm từ như “日子” (ngày).
Example: 他们准备结婚时先去择吉。
Example pinyin: tā men zhǔn bèi jié hūn shí xiān qù zé jí 。
Tiếng Việt: Họ chuẩn bị kết hôn thì trước tiên phải chọn ngày lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn ngày lành tháng tốt để thực hiện một việc quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To choose an auspicious day for an important event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选择好日子。旧时婚丧祭祀等要择吉举行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!