Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骫曲

Pinyin: wěi qū

Meanings: Cong vẹo, quanh co (dùng để miêu tả đường đi hoặc vật thể bị uốn cong)., Twisted or winding (used to describe paths or objects that are bent)., ①曲意求全;委曲。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①曲意求全;委曲。

Grammar: Đây là một cụm từ ghép gồm tính từ “骫” (cong) và danh từ “曲” (đường cong). Thường đứng trước danh từ để mô tả đặc điểm.

Example: 那条小路骫曲难行。

Example pinyin: nà tiáo xiǎo lù wěi qǔ nán xíng 。

Tiếng Việt: Con đường nhỏ đó quanh co khó đi.

骫曲
wěi qū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cong vẹo, quanh co (dùng để miêu tả đường đi hoặc vật thể bị uốn cong).

Twisted or winding (used to describe paths or objects that are bent).

曲意求全;委曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骫曲 (wěi qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung