Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骑牛觅牛
Pinyin: qí niú mì niú
Meanings: Không nhận ra cái mình đang sở hữu, tìm kiếm thứ bên ngoài mà quên đi giá trị sẵn có., Not realizing what one already possesses, seeking externally while forgetting intrinsic values., 原比喻一面占着一个位置,一面去另找更称心的工作。现多比喻东西就在自己这里,还到处去找。同骑驴觅驴”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 奇, 马, 牛, 爫, 见
Chinese meaning: 原比喻一面占着一个位置,一面去另找更称心的工作。现多比喻东西就在自己这里,还到处去找。同骑驴觅驴”。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để phê phán hành vi thiếu suy xét.
Example: 你何必骑牛觅牛呢?
Example pinyin: nǐ hé bì qí niú mì niú ne ?
Tiếng Việt: Sao bạn cứ phải tìm kiếm thứ xa vời mà quên đi giá trị mình đang có?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nhận ra cái mình đang sở hữu, tìm kiếm thứ bên ngoài mà quên đi giá trị sẵn có.
Nghĩa phụ
English
Not realizing what one already possesses, seeking externally while forgetting intrinsic values.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原比喻一面占着一个位置,一面去另找更称心的工作。现多比喻东西就在自己这里,还到处去找。同骑驴觅驴”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế