Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骐骥
Pinyin: qí jì
Meanings: Chỉ ngựa quý, ngựa tốt (cũng có thể ám chỉ người tài năng kiệt xuất)., Refers to a noble or excellent horse (and may also imply an outstanding person)., ①千里马。[例]骐骥一跃。——《荀子·劝学》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 其, 马, 冀
Chinese meaning: ①千里马。[例]骐骥一跃。——《荀子·劝学》。
Grammar: Được sử dụng chủ yếu như một danh từ kép, mang tính biểu tượng.
Example: 千里之行始于骐骥。
Example pinyin: qiān lǐ zhī xíng shǐ yú qí jì 。
Tiếng Việt: Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ ngựa quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ ngựa quý, ngựa tốt (cũng có thể ám chỉ người tài năng kiệt xuất).
Nghĩa phụ
English
Refers to a noble or excellent horse (and may also imply an outstanding person).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
千里马。骐骥一跃。——《荀子·劝学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!