Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bèi

Meanings: Xương cụt, phần xương dưới cùng của cột sống., Coccyx, the lowermost part of the spine., ①骪髙(wěibèi)。胫曲。引申为屈曲。也单用作“簖薄”。[例]其文骪骳,曲随其事,皆得其意。——《汉书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①骪髙(wěibèi)。胫曲。引申为屈曲。也单用作“簖薄”。[例]其文骪骳,曲随其事,皆得其意。——《汉书》。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 跌倒时伤到了骳部。

Example pinyin: diē dǎo shí shāng dào le bèi bù 。

Tiếng Việt: Khi ngã đã bị thương ở phần xương cụt.

bèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương cụt, phần xương dưới cùng của cột sống.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Coccyx, the lowermost part of the spine.

骪髙(wěibèi)。胫曲。引申为屈曲。也单用作“簖薄”。其文骪骳,曲随其事,皆得其意。——《汉书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...