Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骐骥一毛

Pinyin: qí jì yī máo

Meanings: Chỉ một phần nhỏ của thứ tuyệt vời; ví dụ về tài năng hay giá trị nổi bật., Represents a small part of something great; an example of remarkable talent or value., 比喻珍品的极小部分。[出处]宋·黄伯思《记石经与今文不同》“此石刻在洛阳,本在洛宫前御史台中,年久摧散。洛人好事者时时得之,若骐骥一毛,虬龙片甲。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 其, 马, 冀, 一, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: 比喻珍品的极小部分。[出处]宋·黄伯思《记石经与今文不同》“此石刻在洛阳,本在洛宫前御史台中,年久摧散。洛人好事者时时得之,若骐骥一毛,虬龙片甲。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh giá trị cá nhân.

Example: 人才辈出,犹如骐骥一毛。

Example pinyin: rén cái bèi chū , yóu rú qí jì yì máo 。

Tiếng Việt: Nhân tài xuất hiện lớp lớp, giống như một sợi lông của ngựa quý.

骐骥一毛
qí jì yī máo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một phần nhỏ của thứ tuyệt vời; ví dụ về tài năng hay giá trị nổi bật.

Represents a small part of something great; an example of remarkable talent or value.

比喻珍品的极小部分。[出处]宋·黄伯思《记石经与今文不同》“此石刻在洛阳,本在洛宫前御史台中,年久摧散。洛人好事者时时得之,若骐骥一毛,虬龙片甲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骐骥一毛 (qí jì yī máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung