Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚设

Pinyin: xū shè

Meanings: Thiết lập hình thức nhưng không sử dụng thực tế., Establishing something in form but not in actual use., ①机构职位等虽然存在,实际上不起作用,。[例]这个职位等于虚设。[例]该机构形同虚设。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 业, 虍, 殳, 讠

Chinese meaning: ①机构职位等虽然存在,实际上不起作用,。[例]这个职位等于虚设。[例]该机构形同虚设。

Example: 这个职位其实是虚设的。

Example pinyin: zhè ge zhí wèi qí shí shì xū shè de 。

Tiếng Việt: Vị trí này thực chất chỉ mang tính hình thức.

虚设
xū shè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết lập hình thức nhưng không sử dụng thực tế.

Establishing something in form but not in actual use.

机构职位等虽然存在,实际上不起作用,。这个职位等于虚设。该机构形同虚设

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虚设 (xū shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung