Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚痨
Pinyin: xū láo
Meanings: Bệnh lao (phổi) do cơ thể suy nhược., Tuberculosis caused by physical weakness., ①慢性肺结核,能使身体虚弱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 业, 虍, 劳, 疒
Chinese meaning: ①慢性肺结核,能使身体虚弱。
Example: 长期营养不良会导致虚痨。
Example pinyin: cháng qī yíng yǎng bù liáng huì dǎo zhì xū láo 。
Tiếng Việt: Thiếu dinh dưỡng kéo dài có thể dẫn đến bệnh lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh lao (phổi) do cơ thể suy nhược.
Nghĩa phụ
English
Tuberculosis caused by physical weakness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慢性肺结核,能使身体虚弱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!